Nghe

  • 网络听;听力;听到

NgheNghe

Nghe

实用越南语课堂 - 越文交流 -... ... chậm 慢 nghe vậy hả 是吗(叹词) ...

听力

图片 (Hinh anh) ... | |--综合课( Tong hop) | |--听力Nghe) | |--翻译( Dich) ...

听到

一直对段如烟怀恨在心 不是什么人都受得住的... ... 听了[ nghe xong] 听到[ nghe] 听后[ nghe xong] ...

热词推荐