嗟乎
- 网络jie; xem hình trên
嗟乎
嗟乎
jie
汉字声系析解 ... pickle in win 糟,酒滓也(说文) jie 口 差 嗟,叹词:嗟乎 onomatope 喳,碴小声说话; ...
xem hình trên
] Ta phù 嗟夫: có bản chép là: Ta hồ 嗟乎 (xem hình trên). (Goldfish).[Chỉ có thành viên đã kích hoạt và đăng nhập mới thấy...