Nghi

  • 网络休息;拟;想

NghiNghi

Nghi

休息

单字-TỪ MỚI - 翻译中越文! - Yahoo!奇摩部落格 ... làm 工作 nghỉ 休息 sửa 修理 ...

汉字与喃字形体结构比较分析 ... 职 chức nghi 骚 tao ...

帮忙将越南文翻译成中文 - Yahoo!奇摩知识+... ... suy 推算 nghi . nhieu 多 ...

Từ Điển Hán Việt Thiều Chửu - Quyển 1 ... nghi 仪 nghi nghi 嶷 ...

热词推荐